Choose your language
The Strong's Lexicon is currently available in English and Vietnamese only and in the process of of being compiled. The English Dictionary is 1913 Edition of Webster's Unabridged Dictionary.
Examples: G1, H1, Biblical, Christian, insight, Thiên Chúa, Hội Thánh, địa vị...

Lịch Julian

Danh từ

Lịch Julian là một hệ thống lịch dương lịch được Julius Caesar giới thiệu vào năm 46 TCN tại La Mã, với sự hỗ trợ của nhà thiên văn học Sosigenes từ Alexandria. Đây là một bước cải tiến lớn so với lịch La Mã cũ, vốn dựa trên chu kỳ Mặt Trăng và thường xuyên bị lệch so với các mùa trong năm. Lịch Julian được thiết kế để đơn giản hóa việc đo thời gian và đồng bộ hóa với năm thiên văn (chu kỳ Trái Đất quay quanh Mặt Trời).
Đặc điểm chính của Lịch Julian:
  1. Năm thường và năm nhuận:
    • Một năm trong lịch Julian có 365 ngày, chia thành 12 tháng.
    • Để điều chỉnh sự chênh lệch với năm thiên văn (khoảng 365,2425 ngày), cứ mỗi 4 năm lại thêm một ngày vào tháng Hai (ngày 29), tạo ra năm nhuận với 366 ngày. Quy tắc này rất đơn giản: nếu số năm chia hết cho 4, đó là năm nhuận.
  2. Tháng:
    • Các tháng trong lịch Julian tương tự như lịch Gregori hiện nay: Tháng Một (Januarius), Tháng Hai (Februarius), Tháng Ba (Martius), v.v.
    • Ban đầu, tháng Hai có 28 ngày trong năm thường và 29 ngày trong năm nhuận, trong khi các tháng khác có 30 hoặc 31 ngày.
  3. Điểm khởi đầu:
    • Lịch Julian không có khái niệm "năm 0". Năm 1 TCN chuyển thẳng sang năm 1 CN. Ngày nay, khi tính toán lịch sử, các nhà nghiên cứu thường dùng hệ thống "năm thiên văn" để bao gồm năm 0.
  4. Sai số:
    • Năm Julian trung bình dài 365,25 ngày, trong khi năm thiên văn thực tế là khoảng 365,2425 ngày. Sự chênh lệch 0,0075 ngày mỗi năm (khoảng 11 phút 14 giây) tưởng nhỏ, nhưng qua nhiều thế kỷ, nó tích lũy thành một sai số đáng kể.
Lịch sử và sự thay thế:
  • Sử dụng rộng rãi: Lịch Julian được áp dụng trong Đế quốc La Mã và sau đó lan rộng khắp châu Âu qua Kitô giáo. Nó trở thành tiêu chuẩn trong thế giới phương Tây suốt hơn 1.600 năm.
  • Sai lệch ngày càng lớn: Đến thế kỷ 16, sai số của lịch Julian đã khiến ngày xuân phân (quan trọng để xác định lễ Phục Sinh) lệch khoảng 10 ngày so với thực tế thiên văn.
  • Thay thế bằng lịch Gregori: Năm 1582, Giáo hoàng Gregory XIII giới thiệu lịch Gregori để khắc phục sai số này. Lịch Gregori tinh chỉnh quy tắc năm nhuận: một năm chia hết cho 4 là năm nhuận, trừ khi nó chia hết cho 100 nhưng không chia hết cho 400. Ví dụ, năm 1700 và 1900 không phải năm nhuận, nhưng năm 2000 là năm nhuận.
Ảnh hưởng và di sản:
  • Chuyển đổi không đồng đều: Một số quốc gia chuyển sang lịch Gregori muộn hơn, như Anh và thuộc địa (1752) hay Nga (1918), dẫn đến sự khác biệt trong ghi chép lịch sử. Ví dụ, Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) thực ra xảy ra vào tháng 11 theo lịch Gregori.
  • Vẫn được sử dụng: Một số nhà thờ Chính thống giáo (như Nga, Serbia) vẫn dùng lịch Julian để tính ngày lễ tôn giáo, khiến Giáng sinh rơi vào ngày 7 tháng 1 thay vì 25 tháng 12 theo lịch Gregori.
Lịch Julian là một bước tiến lớn trong lịch sử đo thời gian của loài người, nhưng sai số nhỏ của nó cuối cùng dẫn đến sự ra đời của lịch Gregori – hệ thống chúng ta sử dụng phổ biến ngày nay.